東南亞錦標賽
2018-12-06 20:30
足智彩賽事編號#3
![]() |
菲律賓 ![]() |
|
黃牌! P. Duc Huy | 57' | |
換人 H. H. Nguyen (Lương Xuân Trường) | 62' | |
69' | 換人 J. Younghusband (C. de Murga) | |
換人 Nguyễn Tiến Linh (Nguyễn Anh Đức) | 74' | |
入波! Nguyễn Quang Hải (Phan Văn Đức) | 83' | |
83' | 換人 J. Bedic (K. Ingreso) | |
換人 Nguyễn Công Phượng (P. Duc Huy) | 85' | |
換人 Nguyễn Công Phượng (P. Duc Huy) | 85' | |
88' | 換人 J. Bedic (P. Reichelt) | |
88' | 換人 J. Bedic (P. Reichelt) | |
89' | 入波! J. Younghusband | |
90' | 黃牌! P. Reichelt | |
90+2' | 黃牌! S. Schröck |
![]() |
菲律賓 ![]() |
|
2 | 角球 | 3 |
42% | 控球 | 58% |
9 | 射門 | 3 |
4 | 射中 | 1 |
5 | 飛機 | 2 |
2 | 省中人 | 0 |
16 | 犯規 | 14 |
3 | 越位 | 2 |
2 | 黃牌 | 2 |
越南
#23 | G | Đặng Văn Lâm |
#3 | D | Quế Ngọc Hải |
#28 | D | Đỗ Duy Mạnh |
#21 | D | Trần Đình Trọng |
#5 | D | Đoàn Văn Hậu |
#8 | M | Nguyễn Trọng Hoàng |
#6 | M | Lương Xuân Trường |
#19 | M | Nguyễn Quang Hải |
#20 | M | Phan Văn Đức |
#15 | M | Phạm Đức Huy |
#11 | A | Nguyễn Anh Đức |
後備 | ||
#1 | G | Bùi Tiến Dũng II |
#4 | D | Bùi Tiến Dũng I |
#9 | A | Nguyễn Văn Toàn |
#10 | A | Nguyễn Văn Quyết |
#12 | D | Nguyễn Phong Hồng Duy |
#13 | A | Hà Đức Chinh |
#14 | A | Nguyễn Công Phượng |
#16 | M | Đỗ Hùng Dũng |
#17 | D | Lục Xuân Hưng |
#22 | A | Nguyễn Tiến Linh |
#26 | G | Nguyễn Tuấn Mạnh |
#29 | M | Nguyễn Huy Hùng |
菲律賓
P. Deyto | G | 16# |
Álvaro Silva | D | 33# |
C. de Murga | D | 3# |
A. Aguinaldo | D | 12# |
M. Steuble | M | 21# |
I. Ramsay | M | 7# |
P. Reichelt | M | 29# |
A. Reed | M | 31# |
K. Ingreso | M | 14# |
S. Schröck | A | 17# |
P. Younghusband | A | 10# |
後備 | ||
Mike Ott | A | 5# |
Manuel Ott | M | 8# |
M. Falkesgaard | G | 15# |
C. Dizon | M | 19# |
P. Mulders | M | 22# |
J. Younghusband | M | 23# |
J. Bedic | A | 26# |