中國

國際賽
2023-10-10 19:35
足智彩賽事編號#FB6928

場已完
2 - 0
(0 - 0)
越南
重要事件
中國 越南
38' 黃牌! Quế Ngọc Hải
換人 Qiuming Wang (Xi Wu) 46'
46' 換人 Dinh Bac Nguyen (Nguyễn Văn Toàn)
換人 Dai Wei Jun (Pengfei Xie) 46'
入波! Qiuming Wang (Yang Liu) 56'
換人 Yupeng He (Hao Fang) 61'
61' 換人 Van Cuong Ho (Van Anh Nguyen)
61' 換人 Thai Son Nguyen (Tien Anh Truong)
換人 Tianyi Gao (Li Ke) 61'
黃牌! Tianyi Gao 70'
換人 Lei Li (Yang Liu) 71'
79' 換人 Van Khang Khuat (Viet Hung Trieu)
79' 換人 Nguyễn Tiến Linh (Van Cuong Ho)
黃牌! Tyias Browning 87'
88' Nguyễn Tiến Linh
89' 直紅! Nguyễn Tiến Linh
換人 Xie Weijun (Long Tan) 90'
入波! Wu Lei 90+8'
攻防數據
中國 越南
2 角球 3
37% 控球 63%
13 射門 9
3 射中 3
4 飛機 4
6 省中人 2
14 犯規 14
4 越位 0
2 黃牌 2
出場陣容

中國

3-5-1-1
#1 G Junling Yan
#2 D Tyias Browning
#19 D Yang Liu
#24 D Shaocong Wu
#15 M Xi Wu
#8 M Nico Yennaris
#10 M Pengfei Xie
#6 M Shangyuan Wang
#7 A Lei Wu
#29 A Long Tan
#20 A Fang Hao
後備
#23 G Dalei Wang
#13 M Qiuming Wang
#18 D Yeljan Shinar
#22 M Tianyi Gao
#30 G Zhen Ma
#14 A Pu Chen
#11 A Shihao Wei
#28 A Weijun Xie
#26 D Shenglong Jiang
#4 D Lei Li
#21 M Tsun Dai
#27 D Yupeng He

越南

3-4-2-1
Văn Lâm Đặng G 23#
Ngọc Hải Quế D 3#
Duy Mạnh Đỗ D 2#
Tuấn Tài Phan D 12#
Tuấn Anh Nguyễn M 11#
Hùng Dũng Đỗ M 8#
Việt Hưng Triệu M 26#
Hoàng Đức Nguyễn M 14#
Văn Toàn Nguyễn A 9#
Tiến Anh Trương A 28#
Tuấn Hải Phạm A 18#
後備
Văn Luân Phạm M 24#
Việt Anh Bùi Hoàng D 20#
Đình Bắc Nguyễn M 15#
Thanh Bình Nguyễn D 6#
Đình Triệu Nguyễn G 1#
Quang Hải Nguyễn M 19#
Đức Chiến Nguyễn M 10#
Thái Sơn Nguyễn M 16#
Vĩ Hào Bùi A 25#
Văn Cường Hồ D 13#
Tiến Linh Nguyễn A 22#
Văn Khang Khuất M 27#