盃賽
2022-01-30 20:00
足智彩賽事編號#6
![]() |
越南女足 ![]() |
|
11' | 入波! Nguyễn Thị Tuyết Dung | |
入波! Wang Shuang | 25' | |
35' | 換人 Huỳnh Như (Nguyễn Thị Vạn) | |
35' | 換人 Chương Thị Kiều (My Lê Thị Diễm) | |
38' | 黃牌! Nguyễn Thị Bích Thùy | |
入波! Wang Shanshan (Wang Shuang) | 52' | |
入波! Tang Jiali (Wang Shuang) | 53' | |
換人 Yao Lingwei (Zhang Rui) | 63' | |
66' | 換人 Trần Thị Thùy Trang (Phạm Hoàng Quỳnh) | |
66' | 換人 Nguyễn Thị Thanh Nhã (Nguyễn Thị Mỹ Anh) | |
換人 Ma Jun (Wang Shanshan) | 74' | |
換人 Wu Chengshu (Yang Lina) | 74' | |
81' | 換人 Ngân Thị Vạn Sự (Nguyễn Thị Tuyết Dung) | |
黃牌! Yao Lingwei | 82' | |
換人 Zhang Linyan (Zhang Xin) | 84' | |
換人 Liu Yanqiu (Tang Jiali) | 84' | |
黃牌! Li Mengwen | 88' | |
89' | 射失12碼 Nguyễn Thị Bích Thùy |
![]() |
越南女足 ![]() |
|
7 | 角球 | 0 |
72% | 控球 | 28% |
14 | 射門 | 3 |
9 | 射中 | 1 |
5 | 飛機 | 2 |
7 | 犯規 | 8 |
6 | 越位 | 0 |
2 | 黃牌 | 1 |
中國女足
#1 | G | Zhu Yu |
#2 | M | Li Mengwen |
#4 | D | Li Jiayue |
#3 | D | Wang Xiaoxue |
#10 | M | Zhang Rui |
#6 | M | Zhang Xin |
#7 | M | Wang Shuang |
#8 | A | Yao Wei |
#13 | M | Yang Lina |
#18 | M | Tang Jiali |
#11 | D | Wang Shanshan |
後備 |
越南女足
Trần Thị Kim Thanh | G | 14# |
Nguyễn Thị Mỹ Anh | D | 22# |
Lương Thị Thu Thương | D | 2# |
My Lê Thị Diễm | D | 13# |
Phạm Hoàng Quỳnh | M | 6# |
Nguyễn Thị Tuyết Dung | M | 7# |
Thái Thị Thảo | M | 11# |
Nguyễn Thị Bích Thùy | M | 23# |
Nguyễn Thị Vạn | M | 18# |
Trần Thị Phương Thảo | M | 17# |
Phạm Hải Yến | A | 12# |
後備 |