世盃外圍賽
2019-09-05 20:00
足智彩賽事編號#5
泰國 | 越南 | |
46' | 換人 Nguyen Cong Phuong (Nguyen Tien Linh) | |
65' | 換人 V. Vu (Nguyen Trong Hoang) | |
換人 S. Jaided (S. Yooyen) | 67' | |
73' | 換人 Doan Van Hau (Do Duy Manh) | |
換人 P. Chamratsamee (T. Puangchan) | 74' | |
換人 S. Tiatrakul (P. Sukjitthammakul) | 76' | |
黃牌! T. Kesarat | 88' |
泰國 | 越南 | |
4 | 角球 | 2 |
51% | 控球 | 49% |
7 | 射門 | 4 |
2 | 射中 | 1 |
5 | 飛機 | 3 |
1 | 黃牌 | 2 |
泰國
# | G | S. Tedsungnoen |
# | D | T. Bunmathan |
# | D | T. Do |
# | D | M. Bihr |
# | D | P. Hemviboon |
# | M | C. Songkrasin |
# | M | T. Puangjan |
# | M | T. Kesarat |
# | M | S. Yooyen |
# | M | P. Sukjitthammakul |
# | M | S. Sarachart |
後備 | ||
# | D | A. Promrak |
# | M | B. Phala |
# | G | C. Budprom |
# | M | E. Punya |
# | G | K. Thamsatchanan |
# | D | N. Selanon |
# | D | N. Weerawatnodom |
# | M | P. Chamratsamee |
# | M | S. Haiprakon |
# | A | S. Jaided |
# | D | S. Lee-Oh |
# | M | S. Tiatrakul |
越南
Đặng Văn Lâm | G | # |
Quế Ngọc Hải | D | # |
Bùi Tiến Dũng | D | # |
Nguyễn Phong Hồng Duy | D | # |
Đỗ Duy Mạnh | D | # |
Nguyễn Trọng Hoàng | M | # |
Nguyễn Tuấn Anh | M | # |
Nguyễn Quang Hải | M | # |
Đỗ Hùng Dũng | M | # |
Nguyễn Văn Toàn I | A | # |
Nguyễn Tiến Linh | A | # |
後備 | ||
Lương Xuân Trường | M | # |
Nguyễn Anh Đức | A | # |
Nguyễn Công Phượng | A | # |
Nguyễn Hữu Tuấn | D | # |
Nguyễn Huy Hùng | M | # |
Nguyễn Thành Chung | D | # |
Nguyễn Tuấn Mạnh | G | # |
Phạm Văn Cường | G | # |
Phạm Đức Huy | M | # |
Trần Văn Kiên | D | # |
Vũ Văn Thanh | M | # |
Đoàn Văn Hậu | D | # |